Tuổi thọ tiếng anh

tuổi thọ. tuổi thọ + Thêm bản dịch "tuổi thọ" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh life noun Tuổi thọ: hơnnăm. The life of the equipment is six years. Không thể kéo dài tuổi thọ, cầm lấy phòng thân. life, longevity, age are the top translations of "tuổi thọ" into English. Span life: overyears. + Thêm bản dịch Translation of "tuổi thọ" into English. Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: Thời gianBáo cáo một lỗi Xem thêm thọ của thiết bị làlife of the equipment is thọ của thiết bị được Sample translated sentence: Không thể kéo dài tuổi thọ, cầm lấy phòng thân. Tuổi thọ của thiết bị lànăm. tuổi thọPhép dịch "tuổi thọ" thành Tiếng Anh life, longevity, age là các bản dịch hàng đầu của "tuổi thọ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Không thể kéo dài tuổi thọ, cầm lấy phòng thân. Mọi người cũng dịch tuổi thọ pin có tuổi thọ tăng tuổi thọ giảm tuổi thọ tuổi thọ là năm tuổi thọ Q: Tuổi thọ của các sản phẩm công viên nước [ ] Q: What 's the life span of your water park products. Laptop batteries have a relatively short lifespan. The lifetime of equipments. FVDP Vietnamese-English Dictionary "tuổi thọ" in VietnameseEnglish dictionary · life · longevity · age 7 日前tuổi thọ thiết bị. (Bản dịch của lifespan từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © Klife, longevity, age là các bản dịch hàng đầu của "tuổi thọ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Không thể kéo dài tuổi thọ, cầm lấy phòng thân. It won't prolong your life, but it cures wounds. ↔ It won't prolong your life, but it cures wounds. Loại thuốc mới kéo dài tuổi thọ những bệnh nhân mắc bệnh hiếm gặp Tuổi thọ của thiết bị. Life of the equipment. Tuổi thọ của thiết bị. ↔ It won't prolong your life, but it cures wounds. ↔ It won't prolong your life, but it cures wounds.

(Bản dịch của longevity từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt Tuổi thọ (tiếng Anh: Lifespan) nói chung dùng để chỉ thời gian sinh tồn thường thấy ở một loài sinh vật. Từ này cũng được dùng cho những thứ gì có thể bị Translations in context of "TUỔI THỌ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TUỔI THỌ"vietnamese-english TUỔI THỌ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch ; lifespan · lifespan ; longevity · kéo dài tuổi thọ ; life span · thọ mạng ; lifetime · suốt cuộc đời ; shelf life 7 日前tuổi thọ. Increased longevity is one of the modern world's greatest achievements.Low tiêu thụ năng lượng, Tuổi thọ từ đến giờ. The machine clockwise counterclockwise operation can extend the useful life of equipment Từ điển Việt AnhVNE. Máy hoạt động ngược chiều kim đồng hồ có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị. long life, life expectancy. Our life longevity is going up almost a year for every year that passes. Tuổi thọ và thời gian bôi trơn kéo Correspondingly, it extends the service life of the equipment, reducing the cost of the products. Answeredyears ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors? tuổi thọ. Từ này cũng được dùng cho những thứ gì có thể bị hỏng sau một thời gian như máy móc, dụng cụTuổi thọ tăng thêm gần nhưnăm cho mỗi năm đã qua. Dịch từ tuổi thọ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh tuổi thọ life-span; longevity; expectation of life Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức tuổi thọ * noun life, age Từ điển Việt AnhVNE. Low energy consumption, long life span from, to, hours. Rossy. Tuổi thọ (tiếng Anh: Lifespan) nói chung dùng để chỉ thời gian sinh tồn thường thấy ở một loài sinh vật. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors? Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới Tuổi thọ (công trình) từ tiếng anh đó là: service life. tuổi thọ long life, life expectancy Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi Tuổi thọ (công trình) từ tiếng anh đó là: service life. Answeredyears ago.

life, age ; Từ điển Việt 年8月10日Tuổi thơ tiếng Anh là childhood, phiên âm là ˈtʃaɪld.hʊd. Tuổi thơ hay thời thơ ấu là khoảng tuổi từ khi sinh ra đến tuổi thiếu niên Topthành ngữ tiếng Anh về tuổi tác · Knee-high to a Grasshopper ·A Spring Chicken ·You Can't Teach an Old Dog New Tricks ·Ripe Old Age ·One To equalize the difference during childhood, there is an orthopedic surgery called epiphysiodesis, where growth at the epiphyseal (growth) plate is halted tuổi thọ trong Tiếng Anh là gì ; Từ điển Việt Anh · life-span; longevity; expectation of life ; Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức · * noun.Có tác dụng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của động cơ xe máy. The average life span of the ten generations from Adam to Noah was above years. Kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Từ này cũng được dùng cho những thứ gì có thể bị hỏng sau một thời gian như máy móc, dụng cụ TUỔI THỌ SỬ DỤNG Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch tuổi age year old years old aged ages thọ sử dụng use life usage life a usable life using life Ví dụ về sử dụng Tuổi thọ sử dụng trong một câu và bản dịch của họ Kéo dài tuổi thọ sử dụng đệm cắt. Rossy. It protects and lengthens the life span of the engine itself. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors? Life expectancy has gone up by aboutyears. tuổi thọ trung bình kéo dài tuổi thọ lên. Lengthen the using life of the die cutting cushion. Prolongs the lifetime of the product, Kéo dài tuổi thọ của điện cực của bạn. QED. Tuổi thọ trung bình của mười thế hệ từ A-đam tới Nô-ê là trên năm. ↔ Right here in Brazil, the life expectancy is years. Prolongs the life of your electricalTuổi thọ (tiếng Anh: Lifespan) nói chung dùng để chỉ thời gian sinh tồn thường thấy ở một loài sinh vật. jw Nhưng tuổi thọ trung bình của nước này chỉ là But life expectancy in this country is Phép dịch "tuổi thọ trung bình" thành Tiếng Anh. life expectancy, life expectancy là các bản dịch hàng đầu của "tuổi thọ trung bình" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ngay tại Brazil này, tuổi thọ trung bình là năm. Answeredyears ago. Bền,năm tuổi thọ sử dụng KÉO DÀI TUỔI THỌ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch kéo dài tuổi thọ extend the life prolong the life prolong the service life extend the lifespan longevity prolong the lifespan Ví dụ về sử dụng Kéo dài tuổi thọ trong một câu và bản dịch của họ Ngoài ra, nó có thể kéo dài tuổi thọ của màn hình LED Tuổi thọ (thiết bị) dịch sang tiếng anh là: service life.

Nghĩa của từ 'tuổi thọ (công trình)' trong tiếng Anh. tuổi thọ (công trình) là gì Tra cứu từ điển trực tuyến TTCTTuổi thơ còn đâu khi chú gấu Pooh hay nai Bambi trở thành những kẻ giết người máu lạnh trên màn ảnh. Nhưng đây thực sự là một Tra cứu từ điển Việt Anh online.Bền,năm tuổi thọ sử dụng. This 7 hours ago · Theo dữ liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Mỹ, tuổi thọ trung bình năm của phụ nữ nước này là, trong khi nam giới là Hãng tin CNBC dẫn lời bà Amelia Karraker, một quan chức tại Viện Lão hóa Quốc gia Mỹ cho biết: “Theo hồ sơ được lưu giữ Các cụm từ tương tự như "thọ" có bản dịch thành Tiếng Anh bảo hiểm nhân thọ life insurance Chi Cúc vạn thọ Tagetes Thọ Quang Shouguang tuổi thọ người longevity tuổi thọ trung bình life expectancy tuổi thọ age · bulk lifetime · life · life expectancy · lifespan · lives · longevity Chi Cúc vạn thọ tây Cosmos Trường đua Phú ThọTuổi thọ trung bình hay kỳ vọng sống (tiếng Anh: Life expectancy) là số năm dự kiến còn lại của cuộc đời ở một độ tuổi nhất định. Kéo dài tuổi thọ sử dụng đệm cắt. Lengthen the using life of the die cutting cushion. Nó được ký hiệu là e x, nghĩa là số trung bình các năm tiếp theo của cuộc đời cho một người ở độ tuổi x nào đó, tính theo một tỉ lệ tử cụ thể Theo dữ liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Mỹ, tuổi thọ trung bình năm của phụ nữ nước này là, trong khi nam giới là Hãng tin CNBC dẫn lời bà Amelia Karraker, một quan chức tại Viện Lão hóa Quốc gia Mỹ cho biết: “Theo hồ sơ được lưu giữ Ví dụ về sử dụng Tuổi thọ sử dụng trong một câu và bản dịch của họ. Durable, years usage life span. Ghế này đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng.

Tuy nhiên việc làm đó đối với các dòng máy ngày nay không còn thực sự cần thiết nữa vì hầu hết pin điện thoại ngày nay là Li-ion và Li-po nên điều này không ảnhTuổi thọ trung bình hay kỳ vọng sống (tiếng Anh: Life expectancy) là số năm dự kiến còn lại của cuộc đời ở một độ tuổi nhất định. Nó được ký hiệu là e x, nghĩa là số trung bình các năm tiếp theo của cuộc đời cho một người ở độ tuổi x nào đó, tính theo một tỉ lệ tử cụ thể Trung tâm Đánh giá hư hỏng vật liệu – Tên tiếng Anh:Center of Materials and Failure Analysis (COMFA) được thành lập năm, vớinăm xây dựng và trưởngTUỔI THỌ SỬ DỤNG Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch tuổi age year old years old aged ages thọ sử dụng use life usage life a usable life using life Ví dụ về sử dụng Tuổi thọ sử dụng trong một câu và bản dịch của họ Kéo dài tuổi thọ sử dụng đệm cắt. Lengthen the using life of the die cutting cushion. Bền,năm tuổi thọ sử dụng
Video này chỉ có sẵn bằng tiếng Anh. Surface của bạn sử dụng pin lithium ion nội bộ. Lượng thời gian sử dụng pin sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại công việc bạnNĂM TUỔI THỌ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch năm tuổi thọ year lifespan years of life expectancy year life span years lifetime years lifespan Ví dụ về sử dụng Năm tuổi thọ trong một câu và bản dịch của họ Năm tuổi thọ cho cấu trúc; Years lifetime for structure; Năm tuổi thọ (LED), gấplần so với đèn truyền thống ILA Nguyễn Hữu ThọĐà Nẵng. C Nguyễn Hữu Thọ, Đà Nẵng. CallEmail info@ · Đăng ký ngay. Giới thiệu ILATuổi thọ chúng ta giảm đinăm; trẻ em mắc bệnh ung thư phổi khi chúng chỉ mớituổi. We live five to six years shorter; children have lung cancer when they're six years old. ted TẢI THÊM Danh sách truy vấn phổ biến nhấtK, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~K, ~K, ~K, ~K, ~kK,, ~1M
Chưa có bản dịch tiếng Anh của bài viết này, nhấn vào đây để quay về trang chủ tiếng Anh There is no English translation of this article. Click HERE to turnTuổi thọ (thiết bị) dịch sang tiếng anh là: service life. Answeredyears ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors? life expectancy= life span: tuổi thọTiếng anh % (1) ·CÂU TRẮC NGHIỆM VỀ CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH(MRS Trang ANH). Tiếng anh % (5)Tuổi thọ trung bình (của đèn) dịch sang tiếng anh là: average rated life (of a lamp) Answeredyears ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors?

Khi các con đến tuổi trưởng thành. hours ago · Anh đã từng đi xa nhiều năm. Mong chúng sớm hôn nhân hòa thuận. Cặp lồng cơm chỉ có rau và lạc. Lại bấm đốt ngón tay từng ngày, từng tháng. Để có tiếng trẻ Tiếng Anh THPT (tuổi)tỷ lệ tử vong trên toàn quốc cũng cao hơn và tuổi thọ trung bình thấp hơn đáng kể là,8 tuổi.) Một mình em đưa con theo ca trực. Đêm chuyển bệnh nhân, lay hai đứa cùng đi!