bữa ăn trưa, bữa trưa, ăn trưa là các bản dịch hàng đầu của "lunch" thành Tiếng Việt. Trong bữa ăn, tôi kể cho mẹ chuyện xảy ra ở Godhra. Câu dịch mẫu: I've got an appointment with Yale for lunch later onlunchdịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionary Phép dịch "lunch" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I've got an appointment with Yale for lunch later on. I will lunch in my room if you don't mind Câu dịch mẫu: I've got an appointment with Yale for lunch later on. [..] + Thêm bản dịch LUNCH Tiếng việt là gìtrong Tiếng việt Dịch lunch bữa trưa bữa ăn lunch giờ ăn trưa ăn dùng cơm trưa Liên hợp động từ này Ví dụ về sử dụng Lunch trong một câu và bản dịch của họ Over lunch, I told my mother what had happened at Godhra. lunch verb noun ngữ pháp A light meal usually eaten around midday, notably when not as main meal of the day. ↔ Tôi sắp có bữa ăn trưa với YaleBản dịch của lunch – Từ điển tiếng Anh–Việt lunch noun lantʃ/ (also luncheon ˈlantʃən/) a meal eaten in the middle of the day bữa trưa What did you have for lunch lunch verb to eat this meal ăn trưa We lunched on the train. Nghĩa của "lunch" trong tiếng Việt ; lunch {động} · ăn trưa ; lunch {danh} · bữa trưa ; eat lunch {động} · ăn trưa ; have lunch {động} · ăn trưa Would you like to have lunch/dinner with me sometime Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé ăn cơm trưa {động} bữa ăn trưa, bữa trưa, ăn trưa là các bản dịch hàng đầu của "lunch" thành Tiếng Việt. ↔ Tôi sắp có bữa ăn trưa với Yale. Xem thêm lunchtime (Bản dịch của lunch từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của lunch bữa ăn trưa, bữa trưa, ăn trưa là các bản dịch hàng đầu của "lunch" thành Tiếng Việt.
Bữa ăn sáng và bữa ăn trưa sẽ được phục vụ miễn phí cho những Nhưng ăn sáng, ăn trưa và ăn tối thì người ta có thể nói lần lượt là "have breakfast", "have lunch" và "have Dịch Vụ Đưa Đón · Các Bữa ăn của học sinhSchool Lunch and Breakfast. Ví dụ về sử dụng Lunch trong một câu và bản dịch của họ ; lunch hour ; school lunch ; buffet lunch ; lunch money Ví dụ về sử dụng Lunch today trong một câu và bản dịch của họ · My lunch today will be a tall glass of milk.". · Bữa trưa hôm nay sẽ là cháo sữa!” Trong tiếng Anh, ăn là "eat".skip ~ I sometimes skip lunch if we're very busy. serve ~ Lunch is served from noon till 3 packed lunchdịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionary Lunch is over and the cleanup done. Bữa cơm kết thúc và công việc dọn dẹp đã xong. ăn bữa trưa. cook (sb), fix (sb), get ready, make (sb), prepare ~ She hurried downstairs to fix herself some breakfast. Dùng bữa với một người bạn, một người khác Nghĩa của từ lunch là gì Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từbữa ăn trưa(Mỹ) bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào. Món ăn tại Paramount. Nơi tuyệt vời cho một bữa ăn trưa chủ nhật. Lunch with a friend, a walk with another. Lunch at the Paramount. have ~ ready We'll have supper ready for you. dọn bữa ăn trưa cho. Ngoại Động từ. Nội Động từ. Bạn không chỉ có thể xem bản dịch của cụm từ bạn đang tìm kiếm mà còn có launchdịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionarysit down to, start ~ finish ~ We had just sat down to breakfast when the phone rang. A great place to have a Sunday Lunch. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. packed lunchdịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionary Từ điển Glosbe là duy nhất. Từ điển chuyên ngành y khoa Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt.
đang được dịch, vui lòng đợi You've been thinking over the problem all morning, take a break and go have lunch. what time do you have lunch dịchTừ: Anh. Sang: Việt. Kết quả (Việt)[Sao chép]. Sao chép! Bạn đã suy nghĩ về vấn đề cả buổi sáng, hãy nghỉ ngơi và đi ăn trưa 年6月18日Would you like to go out for breakfast/lunch/dinner with me/us ⟶ Bạn có muốn ra ngoài để dùng bữa sáng/bữa trưa/bữa tối với tôi/chúng tôi I Bữa sáng, bữa trưa và bữa tối yêu thích của bạn là gì?honorificabilitudinitatibus dịch ra tiếng Việt nghĩa là gì ·Tiếng anh lớp 3 mấy giờ có bữa ăn trưa.It could have been another box lunch from the jail. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Từ: Ở dưới cùng bên trái, hãy chọn một ngôn ngữ. OpenSubtitlesvI've got to bring a box lunch today. Hôm nay con phải mang cơm trưa tới trườngPhép dịch "lunch" thành Tiếng Việt. bữa ăn trưa, bữa trưa, Bữa ăn trưa là các bản dịch hàng đầu của "lunch" thành Tiếng Việt. Tới: Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn ngôn ngữ cần dịch sang. Trên màn launchdịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionary bất kỳ. Dịch bằng lời nói. Thay vì một khẩu phần trong nhà tù. Bạn không chỉ có thể xem bản dịch của cụm từ bạn đang tìm kiếm mà còn có CáchỞ trên cùng bên trái, hãy nhấp vào các thẻ ngôn ngữ. Câu dịch mẫu: Tredje dagen efter ankomsten var det rispudding till lunch. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt. Tìm hiểu thêm Bản dịch "box lunch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Nhấn vào lunch ý nghĩa, định nghĩa, lunch là gìa meal that is eaten in the middle of the dayto eat luncha meal that is eaten in the. Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy mở ứng dụng Dịch. ghép từ. Chọn ngôn ngữ mà bạn muốn dịch sang và dịch từ đó. Chọn Bản dịch hoặc Bản gốc. Biến cách Gốc từ. CáchỞ trên cùng bên phải, hãy nhấp vào biểu tượng Mũi tên xuống để mở trình đơn thả xuống. ↔ Ngày thứ ba sau khi chúng tôi đến, có bánh pudding gạo cho bữa ăn trưa Từ điển Glosbe là duy nhất.
Bạn cần ưu tiên dịch sang tiếng Việt Hãy cho chúng Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưaWhat will you have for lunch?(Tạm dịch: Rồi, tôi ăn lúcgiờ trưa.) Tour Tham Quan Thác Nước, Làng Fijian & Trường Học Kèm Bữa TrưaDịch vụ này chưa hỗ trợ ngôn ngữ của bạn.Cung cấp bởi và Chọn tệp hoặc thả tệp Ứng dụng đang ở giai đoạn thử nghiệm, vì vậy chúng tôi rất hoan nghênh phản hồi của bạn! Dịch PDF, Word trực tuyến miễn phí. Nó nhanh chóng, chính xác và dễ sử dụng. Câu dịch mẫu: One who happens to have access to nuclear launch codes. Đây là một dịch vụ dịch tài liệu trực tuyến miễn phí. phóng, ném, hạ thuỷ là các bản dịch hàng đầu của "launch" thành Tiếng Việt. ↔ Người đồng thời nắm giữ quyền truy cập bộ mã phóng hạt nhân. Dịch trực tuyến các tài liệu PDF và Word sang các ngôn ngữ Ả Rập, Trung Quốc, Pháp, Anh, Ý, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản, Bồ Đào Nha, Ba Lan Phép dịch "launch" thành Tiếng Việt. launch verb noun ngữ phápBướcLên trên mạng, bôi đen phần cần dịch và nhấn tổ hợp phím Ctrl + C + C Hướng dẫn sử dụng DeepL Translator trên Web Đối với những bạn không có khả năng tải app về thì các bạn có thể sử dụng trực tiếp trên web Dịch trực tuyến miễn phí Dịch thuật dễ dàng cho Word, PDF và các tài liệu khác.
年3月31日Trong Lunch and Learn, điều quan trọng nhất là chủ đề của sự kiệnTại Việt Nam số doanh nghiệp mang tính đa dạng trong nguồn nhân lực | STT, Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa tiếng Việt, Ví dụ, It is finally lunch time! /ɪt ɪz ˈfaɪ.nəl.i lʌntʃ taɪm/, Cuối cùng cũng đến giờ ăn trưa! It'sa.m |
---|---|
年6月22日câu tiếng Anh có thể thông dụng, nhưng dịch sang tiếng Việt thì hơinày trong tiếng anh khi chỉ dung bữa. have meal or have luncheat | 年10月13日Tiếng Nhật cũng giống tiếng Việt, rủ làm gì thì dùng phủ định, tức là hỏi "có (làm gì) không". ランチ: Lunch, bữa trưa 昼ごはん Hiru gohan = bữa |
Hãy chuyển sang câu kế tiếp, khi bạn đã nắm vững một câu nào đó. Không có thành ngữ nào trên trang này là lạ thường hoặc lỗi thời, vì vậy bạn có thể tự tin sử | 年2月8日Nhận ebook Python miễn phí. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học Python tiếng Việt đơn giản, dễ hiểu, trực quan và miễn phí thì |
Một lần, tôi nghe người bạn Mỹ của tôi nói 年5月15日Nhưng bữa sáng, ăn trưa và ăn tối có thể được gọi là “have breakfast”, “have lunch” và “have dinner”.