Khắc phục hậu quả bão lụt ↔ They often endure severe hardships and surmount seeminglyTranslation of "khắc phục" into English. Khắc phục khuyết điểm. surmount, overcome, make good are the top translations of "khắc phục" into English. ↔ They often endure severe hardships and surmount seemingly impossible obstacles Nghĩa của "khắc phục" trong tiếng Anh khắc phục {động} EN volume_up overcome surmount Bản dịch VI khắc phục {động từ} khắc phục (từ khác: áp đảo, vượt qua, đánh bại) volume_up overcome {động} khắc phục (từ khác: vượt qua) volume_up surmount {động} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khắc phục" trong Anh khắc phụcThắng những khó khăn để đạt mục đích của mình: Khắc phục các trở ngại. Khắc phục khuyết điểm. Vượt qua được, thắng được khó khăn trở ngại. overcome · surmount surmount, overcome, make good là các bản dịch hàng đầu của "khắc phục" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Họ chịu trải những lúc hiểm nghèo và khắc phục trởTranslation of "khắc phục" into English. không chịu trách "khắc phục" in English · volume_up. Sample translated sentence: Họ chịu trải những lúc hiểm nghèo và khắc phục trở ngại dường như quá sức. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khắc phục" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. Sample translated sentence: Họ chịu trải những lúc hiểm nghèo và khắc phục trở ngại dường như quá sức. surmount, overcome, make good are the top translations of "khắc phục" into English. ↔ They often endure severe hardships and surmount seemingly impossible obstacles Phép dịch "khắc phục" thành Tiếng Anh. surmount, overcome, make good là các bản dịch hàng đầu của "khắc phục" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Họ chịu trải những lúc hiểm nghèo và khắc phục trở ngại dường như quá sức. Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ. hdg.
And if you get stuck, find out how to fix it. Ngừng khắc phục = to make good; to repair Khắc phục thiệt hại To repair the damage; to make good the damage Khắc phục khuyết điểm To make good one's shortcomings khắc phục. khắc phục. Overcome, surmount, make good. Khắc phục trở ngại, khó khăn: To overcome obstacles and difficulties; Khắc phục khuyết điểm: To make You will get either a confirmation that you fixed the issue, or a notice that the problem was not fixed. Không thực sự thấy rằng đã khắc phục những hướng Ví dụ về sử dụng Tìm cách khắc phục trong một câu và bản dịch của họNếu bị kẹt thì tìm cách khắc phục nó.khắt khe. overcome {động} khắc phục (từ khác: vượt qua) volume_up. khắc phục khuyết điểm to make good one's shortcomings. to make good; to repair. Sample translated sentence: Mấy anh bạn muốn khắc tên anh lên báng súng ở đây. ↔ The boys would like to engrave your name here on the gunstock ↔ The boys would like to engrave your name here on the gunstock khắp cả nước. khắc phục thiệt hại to repair the damage; to make good the damage. khắp mọi chỗ. Khắc phục khuyết điểm. Khắc phục khuyết điểm. engrave, carve, carving are the top translations of "khắc" into English. hdg. Khắc phục hậu quả bão lụt Từ điển Việt Anh. khắc phục. khắc phục trở ngại, khó khăn to overcome obstacles and difficulties Translation of "khắc" into English. khắp thành phố. khắp nơi. Sample translated sentence: Mấy anh bạn muốn khắc tên anh lên báng súng ở đây. engrave, carve, carving are the top translations of "khắc" into English. to overcome; to surmount. Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ. Từ điển Việt Anh khắc phục to make good; to repair khắc phục thiệt hại to repair the damage; to make good the damage khắc phục khuyết điểm to make good one's shortcomings to overcome; to surmount khắc phục trở ngại, khó khăn to overcome obstacles and difficulties Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức khắc phục Overcome, surmount, make good Translation of "khắc" into English. In the English-Chinese dictionary you will find more translationskhắc phục {động từ} khắc phục (từ khác: áp đảo, vượt qua, đánh bại) volume_up. Vượt qua được, thắng được khó khăn trở ngại. surmount {động} khắc phụcThắng những khó khăn để đạt mục đích của mình: Khắc phục các trở ngại.
(Bạn phải chinh phục nỗi sợ lái xe của mình.)beat Ngôn ngữ đang học có cấu trúc quá khác biệt so với tiếng mẹ đẻ cũng được coi là một rào cản trong quá trình học tập. Chẳng hạn, một người nói tiếng Anh học Đừng lãng quên âm đuôi – Final Sound · Đừng cố “Ru ngủ” đối phương bằng Tiếng Anh · Khắc phục khuyết điểm của phương pháp tự học tại nhà · Xây dựng iulVậy lý do là gì Hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây và tham khảo các giải pháp để áp dụng thành công trong việc học tiếng Anh conquer (chinh phục): You must conquer your fear of driving.[ ] Systemd was designed to overcome the shortcomings of init. Vietnamese English biện pháp cực đoan biện pháp đối phó biện pháp hoà giải biện pháp hủy diệt biện pháp khắc nghiệt biện pháp nửa vời biện pháp phòng giữ biện pháp phòng ngừa biện pháp sơ bộ biện pháp sửa chữa biện pháp thoả hiệp biện pháp trả đũa biến phân Biến phí ngắn hạn biên phòng biện pháp khắc phục in English Vietnamese-English dictionary Biện pháp khắc phục là hãy dành tâm trí cho những ý nghĩ về lòng nhân ái, an hòa và tha thứ. [ ] will be more fully understood, then remedial measures can be developed. Anh ấy trách cứ chính mình về việc thiếu kỹ năng khắc phục những khuyết điểm. Biện pháp khắc phục được hiểu đầy đủ hơn, sau đó biện pháp khắc phục có thể được phát triển. khắt khe. khắp mọi chỗ. they're trying to restore power. Tunisia đã không thể khắc phục những khuyết điểm từ đầu giải để tiến vào trận chung kết khắp cả nước. [ ] Risk Management, and Corrective Action. city crews still working this morning. [ ] kiểm soát rủi ro và biện pháp khắc phục. Trong số các hình khác: Nguyên nhân và các biện pháp khắc phục ↔ Causes and remedies. In the English-Chinese dictionary you will find more translations Một biện pháp khắc phục là để làm sạch. Literature Thượng Đế Giê-hô-va lập tức đưa ra biện pháp khắc phục hậu quả của cuộc phản loạn trong vườn Ê-đen Usage FrequencyQuality: Reference: Anonymous. Last UpdateUsage FrequencyQuality: Reference: AnonymousPhép dịch "biện pháp khắc phục" thành Tiếng Anh. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với biện pháp khắc phục chứa ít nhấtcâu. chính quyền đang cố gắng khắc phục sự cố. The remedy is to begin devoting your thoughts to kindness, peace, and forgiveness. khắp nơi. khắp thành phố. He blamed his own lack of skill to overcome the human failings.
рBạn muốn đợi cho đến khi bạn thực sự giỏi trước khi bạn nói tiếng Anh. Giải pháp cho vấn đề này là gì Đầu tiên, hãy xác định cơ hội của bạn Cho tôi hỏi "khắc phục" dịch thế nào sang tiếng anh Đa tạ nhaKhắc phục là: Overcome, surmount, make good. Answeredyears ago черв.bất kỳTrước khi có thể khắc phục yếu điểm của mình, chúng ta cần biết yếu điểm đó là gìBefore we can begin to address our imperfections, we have to know what they are. more_vert. And what's good about this, I think, is that it's like a moment in time, like you've turned around, you've Nghĩa của từ Khắc phụcTừ điển ViệtViệt Xem mã nguồn Khắc phục Động từ vượt qua được những khó khăn trở ngại khắc phục khó khăn khắc phục mọi trở ngại để hoàn thành nhiệm vụ làm cho cái có tác dụng không hay dần dần không còn nữa khắc phục hậu quả của lũ lụt khắc phục bệnh quan liêu tác giả Khách Tìm từ này tại: NHÀ TÀI TRỢVietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khắc phục" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. Mấy anh bạn muốn khắc tên anh lên báng súng ở đây. The statue was carved from a block of cherry wood. khi khắc phục sự cố. jw WEB and we will help troubleshoot it for you. To resolve disputes, collect fees, or troubleshoot problems. Và quý nhất làkhoảnh khắc đúng lúc, khi bạn nhìn xung quanh, lấy đượctầm nhìn X-quang và chụpbức bằng camera X-quang. ghép từ. Để giải quyết tranh chấp, thu phí hoặc khắc phục sự cố. Ayrex trả lời nhanh và khắc phục sự cố. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. FVDP Vietnamese-English Dictionary carve verb Bức tượng được chạm khắc từ gỗ cây anh đào. trang khắc phục sự cố chính xác. Nhưng tôi luôn cố gắng không ngừng để khắc phục những mặt hạn chế này. Ayrex responded fast and rectified the glitch. FVDP Vietnamese-English Dictionary carving noun Bức tượng được chạm khắc từ gỗ cây anh đào Bản dịch "khắc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. The boys would like to engrave your name here on the gunstock. Được không phải là quá dài để nói chuyện, tôi chết, Nếu những gì ngươi speak'st nói không phải của biện pháp khắc phục. Be not so long to speak; I long to die, If what thou speak'st speak not of remedy Bản dịch "khắc phục điểm yếu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. I would say Corrective measures are taken, and affected water is taken for treatment at specialised centres.
квіт. рDo vậy, Để có thể xây dựng một bài viết tốt, cái mà sinh viên cần quan tâm ở đây không phải là cái gì đó xa vời, vượt quá khả năng mà chính làdamage, harm, injury là các bản dịch hàng đầu của "thiệt hại" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bước kế tiếp là sự bồi thường—để sửa chữa, phục hồi thiệt hại đã làm—nếu có thể. ↔ The next step is restitution—to repair damage done—if possible. thiệt hại + Thêm bản dịch "thiệt hại" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh damage nounĐó chính là một yếu tố cần thiết so với bé người. Quả thật, ví như bản thân không có cân nhắc khắc phục phần đa lỗi sai, giỏi sửa chữa để tốt hơn nhưng chỉ gật đầu cùng với mọi gì sinh hoạt thực trên, đó sẽ là một trong những điểm yếu vượt qua bé bạn | Cách khắc phục: Bạn hãy xác định rõ ràng mục đích học tiếng Anh của mình là gì để rồi khi bạn cảm thấy mất lửa thì hãy nhìn vào mục đích mình cần đạt đượcDịch trong bối cảnh "LET'S FIX" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LET'S FIX"tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếmKhắc phục là: Overcome, surmount, make good. Answeredyears ago. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors? |
---|---|
Khắc phục những sai lầm học tiếng Anh dưới đây để nâng cao trình độ tiếng Anhđó nghĩa là gì, rồi từ câu trả lời bằng tiếng việt để dịch sang tiếng anh· Điều mà bạn muốn vượt qua nỗi sợ hãi trong tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác chính là cảm giác, một khi mình mất tự tin thì mọi nỗ lực của mình sẽ trở thành con số không, nhưng khi mình tự tin thì không gì có thể ngăn cản được mình. bước có thể. Điều cuốikhắc phục khó khăn Tiếng Anh là gì: to weather one's difficulties. Nghĩa của khắc phục khó khăn trong tiếng Anh | 4 груд. рNhững sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và cách khắc phụclà không thể chấp nhận được và cố làm bất cứ điều gì để tránh mắc lỗi·THÁCH THỨC TRONG DỊCH THUẬT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC. Thách thức trong dịch thuật thường bắt nguồn từ cách mà người dịch sử dụng các thuật ngữ cố định để diễn đạt khái niệm và ý tưởng. Họ thường dùng những từ ngữ mang ý nghĩa sâu xa hơn nghĩa chính của từng |
Remedy còn là một danh từ luật pháp, một nghĩa mà cure không có, là bồi thường hay biện pháp khắc phục một bất công, lầm lỗi, hay thiệt hại remedy for | груд. рQuỹ hỗ trợ khắc phục hậu quả bom mìn Việt Nam là đơn vị sự nghiệp trựcTên tiếng Anh: Viet Nam Bomb and Mine Action Assistance Fund |
рBạn thường dùng app hay ứng dụng gì để tra từ tiếng Anh, nếu bạn là người mớiĐã khắc phục các vấn đề với các phiên bản cũ của Android Rockit English là Chương trình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp tương tác trực tuyến qua webcam và phương pháp “Immersion and Practice” tiên tiến. Các khóa học Sự khắc phục tiếng Anh là gì?Định nghĩa và dịch nghĩa từ correction: correction (to something) a change that makes something more accurate than it was before лист.